1. Kiểm tra kết nối nguồn
Xác minh rằng điện áp đầu vào nguồn của máy đùn phù hợp với điện áp của nguồn điện. Kiểm tra xem cáp nguồn có được kết nối chắc chắn không và các đầu nối dây không bị oxy hóa hoặc ăn mòn.
Kiểm tra hệ thống dây điện trong tủ điều khiển điện để đảm bảo hệ thống dây điện gọn gàng, ngăn nắp, không bị chéo, vướng víu và các đầu nối dây được kết nối chặt chẽ.
2. Kiểm tra hệ thống điều khiển
Bật nguồn điện của tủ điều khiển điện và kiểm tra xem màn hình hiển thị, đèn báo và nút bấm của hệ thống điều khiển có hoạt động bình thường hay không.
Đi đến giao diện vận hành của hệ thống điều khiển và kiểm tra xem cửa sổ cài đặt tham số và cửa sổ nhập lệnh vận hành có được hiển thị bình thường hay không và liệu hướng dẫn vận hành có thể được thực hiện chính xác hay không.
3. Gỡ lỗi động cơ
Hướng động cơ và kiểm tra xem tay lái của động cơ có phù hợp với yêu cầu làm việc của máy đùn hay không. Nếu lỗi lái động cơ, hãy điều chỉnh trình tự pha động cơ.
Tăng dần tốc độ động cơ, kiểm tra hoạt động của động cơ ở các tốc độ khác nhau và quan sát xem động cơ có tiếng ồn bất thường, độ rung, quá nhiệt và các hiện tượng khác hay không.
1. Hiệu chỉnh cảm biến nhiệt độ
Hiệu chỉnh từng cảm biến nhiệt độ bằng nhiệt kế tiêu chuẩn để kiểm tra sai số giữa giá trị đo được của cảm biến nhiệt độ và giá trị đo được của nhiệt kế tiêu chuẩn. Nếu lỗi vượt quá phạm vi cho phép, hãy hiệu chỉnh hoặc thay thế cảm biến nhiệt độ.
Kiểm tra xem chế độ điều khiển của hệ thống sưởi, chẳng hạn như các thông số điều khiển PID có được cài đặt đúng hay không. Tùy theo tình hình thực tế, các thông số điều khiển PID được điều chỉnh để đạt được hiệu quả điều khiển nhiệt độ tốt nhất.
2. Kiểm tra chức năng sưởi ấm
Đặt nhiệt độ làm nóng, khởi động hệ thống sưởi và quan sát xem bộ phận làm nóng có hoạt động bình thường hay không và tốc độ làm nóng có đáp ứng yêu cầu hay không.
Sử dụng nhiệt kế hồng ngoại hoặc nhiệt kế tiếp xúc để đo nhiệt độ của thùng, vít và các bộ phận khác để kiểm tra độ lệch giữa nhiệt độ thực tế và nhiệt độ cài đặt. Nếu độ lệch lớn, hãy kiểm tra và điều chỉnh hệ thống sưởi, bao gồm kiểm tra trạng thái làm việc của bộ phận làm nóng, tín hiệu đầu ra của bộ điều khiển nhiệt độ và điện áp của nguồn điện sưởi ấm.
1. Kiểm tra lưu lượng nước làm mát
Mở nguồn nước làm mát, kiểm tra xem đường ống nước làm mát có bị rò rỉ hay không, tốc độ nước và tốc độ dòng chảy có đáp ứng yêu cầu hay không.
Kiểm tra xem tốc độ lái và quay của quạt làm mát có bình thường hay không và lượng không khí có đáp ứng yêu cầu làm mát hay không.
2. Kiểm tra hiệu quả làm mát
Khi hệ thống sưởi hoạt động, khởi động hệ thống làm mát và quan sát tác dụng làm mát của hệ thống làm mát trên thùng, vít và các bộ phận khác. Kiểm tra xem nhiệt độ sau khi làm mát có thể ổn định trong phạm vi đã cài đặt hay không.
Điều chỉnh tốc độ dòng nước làm mát, tốc độ quạt làm mát và các thông số khác để quan sát sự thay đổi của hiệu ứng làm mát để xác định thông số làm mát tốt nhất.
1. Điều chỉnh khe hở trục vít
Kiểm tra khe hở giữa trục vít và thùng để đảm bảo khe hở đồng đều và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của thiết bị. Nếu khe hở không đồng đều hoặc không đáp ứng yêu cầu, hãy điều chỉnh bằng cách điều chỉnh vị trí lắp đặt vít hoặc thay ống lót thùng.
Trong trường hợp vít quay, kiểm tra xem có ma sát và va chạm giữa vít và thùng hay không. Nếu có bất thường phải dừng máy kịp thời để kiểm tra và điều chỉnh.
2. Điều chỉnh tốc độ vít
Khởi động vít ở tốc độ thấp hơn, quan sát chuyển động quay của vít và kiểm tra xem có tiếng ồn, độ rung bất thường và các hiện tượng khác hay không.
Tăng dần tốc độ của trục vít, kiểm tra độ ổn định của hoạt động trục vít và sự thay đổi lượng đùn ở các tốc độ khác nhau. Ghi lại khối lượng ép đùn, mức tiêu thụ điện năng và các dữ liệu khác ở các tốc độ quay khác nhau để làm tài liệu tham khảo cho quá trình sản xuất tiếp theo.
1. Điều chỉnh tốc độ nạp
Đặt tốc độ cấp liệu, khởi động hệ thống cấp liệu, quan sát quá trình vận chuyển nguyên liệu và kiểm tra xem tốc độ cấp liệu có đồng đều và ổn định hay không.
Điều chỉnh tốc độ cấp liệu, quan sát sự thay đổi của khối lượng đùn, áp suất và các thông số khác của máy đùn và xác định tốc độ cấp liệu tốt nhất.
2. Kiểm tra độ chính xác của việc kiểm soát số lượng thức ăn
Đặt tốc độ cho ăn khác nhau và kiểm tra sai số giữa tốc độ cho ăn thực tế của hệ thống cho ăn và tốc độ cho ăn đã đặt. Nếu sai số lớn thì điều chỉnh các thông số điều khiển của hệ thống cấp liệu hoặc sửa chữa và thay thế cơ cấu cấp liệu.
Kiểm tra độ ổn định và độ tin cậy của hệ thống cấp liệu trong quá trình vận hành lâu dài và quan sát xem có hiện tượng cắm, rò rỉ và các hiện tượng khác hay không.
1. Kiểm tra lắp đặt khuôn
Kiểm tra xem việc lắp đặt khuôn ép đùn có chắc chắn hay không, mối nối giữa khuôn và xi lanh có được bịt kín tốt không và không có hiện tượng rò rỉ.
Kiểm tra xem hệ thống làm nóng và làm mát của khuôn có hoạt động bình thường không và sự phân bổ nhiệt độ có đồng đều hay không.
2. Đúc và gỡ lỗi sản phẩm
Khởi động máy đùn, đùn vật liệu qua khuôn và quan sát xem hình dạng, kích thước và chất lượng bề ngoài của sản phẩm ép đùn có đáp ứng yêu cầu hay không.
Điều chỉnh nhiệt độ khuôn, áp suất, cấu trúc dòng chảy và các thông số khác để cải thiện chất lượng đúc của sản phẩm. Nếu độ dày thành sản phẩm không đồng đều, bề mặt gồ ghề, sai lệch kích thước và các vấn đề khác, khuôn sẽ được điều chỉnh và sửa chữa cho phù hợp.
1. Chạy thử nghiệm liên tục
Để máy đùn chạy liên tục trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như 2-4 giờ, để kiểm tra độ ổn định và độ tin cậy của thiết bị trong quá trình vận hành lâu dài.
Quan sát hoạt động của từng bộ phận của thiết bị, kiểm tra tiếng ồn, độ rung, hiện tượng quá nhiệt, rò rỉ bất thường và ghi lại các thông số vận hành, lỗi của thiết bị.
2. Kiểm tra năng lực sản xuất
Trên cơ sở thử nghiệm chạy liên tục, năng lực sản xuất thực tế của máy đùn được đo để kiểm tra xem năng lực sản xuất có đáp ứng yêu cầu thiết kế hay không.
Theo kết quả kiểm tra năng lực sản xuất, các thông số quy trình và trạng thái vận hành của thiết bị được tối ưu hóa và điều chỉnh hơn nữa để nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm của thiết bị.