Câu hỏi thường gặp

Năm loại nhựa đa năng

2024-07-19

Năm loại nhựa đa dụng chính là polyetylen (PE), polypropylen (PP), polystyren (PS), polyvinyl clorua (PVC) và chất đồng trùng hợp acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS).


Polyethylene (PE): là loại nhựa được sản xuất nhiều nhất hiện nay. Nó có khả năng chịu nhiệt độ thấp tốt, ổn định hóa học tốt và có thể chịu được sự ăn mòn của hầu hết các axit và bazơ. Nó có thể được chia thành polyetylen mật độ cao (HDPE), polyetylen mật độ thấp (LDPE) và polyetylen mật độ thấp tuyến tính (LLDPE). Nó thường được sử dụng để làm màng, ống, hộp đựng, v.v., chẳng hạn như túi nhựa thông thường và chai nhựa.

• Thuận lợi:

o Tính ổn định hóa học tốt, có thể chống lại hầu hết sự ăn mòn của axit và kiềm.

o Tính linh hoạt và độ dẻo tốt, dễ gia công.

o Khả năng chịu nhiệt độ thấp tuyệt vời, vẫn có thể duy trì hiệu suất tốt trong môi trường nhiệt độ thấp.

• Nhược điểm:

o Độ bền và độ cứng tương đối thấp.

o Khả năng chịu nhiệt độ cao kém, dễ biến dạng khi gặp nhiệt độ cao.


Polypropylene (PP): Mật độ tương đối thấp, là loại nhựa thông dụng nhẹ nhất. Độ bền, độ cứng và độ trong suốt tốt hơn polyetylen. Được sử dụng rộng rãi trong ô tô, đồ gia dụng, nhu yếu phẩm hàng ngày và các lĩnh vực khác, như cản xe, CHẬU nhựa, bộ đồ ăn bằng nhựa.

• Thuận lợi:

o Mật độ thấp, trọng lượng nhẹ.

o Độ bền và độ cứng tốt.

o Khả năng chịu nhiệt tương đối tốt.

• Nhược điểm:

o Độ giòn cao ở nhiệt độ thấp.

o Khả năng chống chịu thời tiết chung.


Polystyrene (PS): có độ trong suốt và độ bóng tốt, hiệu suất cách điện tuyệt vời. Các sản phẩm phổ biến là cốc trong suốt, hộp cơm trưa, v.v.

• Thuận lợi:

o Độ trong suốt cao, độ bóng tốt.

o Hiệu suất cách điện tốt.

o Dễ dàng hình thành.

• Nhược điểm:

o giòn, dễ nứt, độ bền va đập thấp.

o Khả năng chịu nhiệt kém.

Polyvinyl clorua (PVC): có khả năng chống ăn mòn hóa học tốt và chống cháy. Thường được sử dụng trong sản xuất ống, tấm, dây và cáp cách điện, chẳng hạn như ống nước, cửa nhựa và Windows.

• Thuận lợi:

o Kháng hóa chất tốt.

o Giá tương đối thấp.

o Chống cháy tốt.

• Nhược điểm:

o Độ ổn định nhiệt kém, cần bổ sung thêm chất ổn định trong quá trình chế biến.

o Có mức độ ô nhiễm nhất định đối với môi trường.


Acrylonitrile-butadiene-styrene copolyme (ABS): hiệu suất toàn diện tốt, có độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt cao. Thường được sử dụng trong sản xuất vỏ điện, phụ tùng ô tô như bàn phím máy tính, bảng điều khiển ô tô.

• Thuận lợi:

o Hiệu suất tổng thể tốt, có độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt cao.

o Độ bóng bề mặt tốt, dễ sơn và tạo màu.

• Nhược điểm:

o Giá tương đối cao.

o Khả năng chống chịu thời tiết chung.



Chất liệu nhựa có rất nhiều loại, ngoài 5 loại nhựa thông dụng nêu trên còn có các loại phổ biến sau:


Polycarbonate (PC): có độ trong suốt, độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt. Thường được sử dụng trong sản xuất đĩa quang, chao đèn, kính bảo vệ, v.v. Ví dụ, một số tròng kính mắt kính chất lượng cao được làm bằng polycarbonate.

• Thuận lợi:

o Độ trong suốt cao, gần như thủy tinh.

o Độ bền cao, độ dẻo dai tốt.

o Chịu nhiệt, chịu lạnh tốt.

• Nhược điểm:

o Giá cao hơn.

o Khả năng chống mài mòn tương đối kém.


Polyamide (PA, thường được gọi là nylon): có khả năng chống mài mòn tốt, tự bôi trơn và bền. Thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận cơ khí, thiết bị dệt may, phụ tùng ô tô, v.v. Ví dụ, một số bộ phận động cơ ô tô sẽ sử dụng chất liệu nylon.

• Thuận lợi:

o Khả năng chống mài mòn và tự bôi trơn tuyệt vời.

o Độ bền cao, độ dẻo dai tốt.

o Chịu dầu tốt.

• Nhược điểm:

o Độ hút nước lớn, độ ổn định kích thước kém.

o Khả năng chống chịu axit và ánh sáng kém.


Polyformaldehyde (POM): có đặc tính cơ học tuyệt vời và chống mài mòn. Thường được sử dụng trong sản xuất bánh răng, vòng bi, dây kéo, v.v.

• Thuận lợi:

o Độ bền cơ học và độ cứng cao.

o Khả năng chống mỏi và mài mòn tuyệt vời.

• Nhược điểm:

o Nhạy cảm với những khoảng trống.

o Độ ổn định nhiệt kém.


Polyphenyl ether (PPO): có khả năng chịu nhiệt, tính chất điện và tính chất cơ học cao. Thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử, công nghiệp ô tô và các lĩnh vực khác.

• Thuận lợi:

o Có khả năng chịu nhiệt và tính chất cơ học cao.

o Hiệu suất điện tốt.

• Nhược điểm:

o Khó khăn trong quá trình gia công và đúc khuôn.

o Giá cao hơn.


Polyester (PET và PBT): PET thường được sử dụng để làm chai nước giải khát, màng bọc, v.v. PBT được sử dụng trong các thiết bị điện tử, ô tô và các lĩnh vực khác, chẳng hạn như ổ cắm điện.

• Quyền lợi của PET:

o High transparency, good strength.

o Khả năng kháng hóa chất tốt.

• Nhược điểm của PET:

o Tốc độ kết tinh chậm, gia công khuôn khó.

• Phúc lợi PBT:

o Hiệu suất xử lý khuôn tốt.

o Chịu nhiệt và thời tiết tốt.

• Nhược điểm của PBT:

o Giá tương đối cao.


Polymethyl methacrylate (PMMA, thường được gọi là acrylic): cực kỳ trong suốt, tương tự như thủy tinh, nhưng chịu va đập tốt hơn thủy tinh. Thường được sử dụng trong sản xuất hộp đèn quảng cáo, bảng hiệu,….

• Thuận lợi:

o Độ trong suốt cao, hiệu suất quang học tuyệt vời.

o Độ cứng bề mặt cao, chống trầy xước.

• Nhược điểm:

o Độ giòn lớn, khả năng chịu va đập kém.

o Giá cao hơn.


Nhựa Flo: có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và chịu nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học, điện tử và các lĩnh vực môi trường đặc biệt khác.

• Thuận lợi:

o Kháng hóa chất

o Chịu nhiệt độ cao

o là vật liệu cách nhiệt tốt

o Bề mặt không dễ bám dính các chất khác

• Nhược điểm:

o Xử lý khó khăn.

o Tính chất cơ học tương đối yếu

o Giá tương đối cao

o Tính thấm khí kém


Chất đàn hồi nhiệt dẻo (TPE, TPR, v.v.): Nó có tính đàn hồi của cao su và khả năng gia công của nhựa, thường được sử dụng để làm đế, vòng đệm, v.v.

• Thuận lợi:

o có đặc tính đàn hồi và mềm tương tự như cao su.

o Dễ dàng xử lý, có thể tái chế.

• Nhược điểm:

o Độ bền và khả năng chịu nhiệt tương đối thấp.


Polymer tinh thể lỏng (LCP): có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt cao và tính chất điện tốt, thích hợp cho điện tử, hàng không vũ trụ và các lĩnh vực cao cấp khác.

• Thuận lợi:

o khả năng chịu nhiệt màu.

o Hấp thụ nước rất thấp.

o Tính chất điện tuyệt vời

o Cường độ cao và mô đun cao

o Kháng hóa chất tốt

o Hiệu suất xử lý khuôn tuyệt vời

• Nhược điểm:

o giòn hơn.

o Khả năng chống chịu thời tiết chung

o Giá cao hơn

o Thanh khoản quá tốt




X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept