1. Tháo gỡ và vệ sinh
Đầu tiên, tháo thùng vít ra khỏi thiết bị.
Sau đó dùng chất tẩy rửa chuyên dụng, dung môi hoặc nước nóng nhiệt độ cao để ngâm và chà.
Đối với những vết bẩn cứng đầu, bạn có thể dùng bàn chải sắt hoặc giấy nhám để lau nhẹ nhàng nhưng lưu ý tránh làm trầy xước bề mặt.
2. Làm sạch trực tiếp (không cần tháo gỡ)
Sử dụng nguyên liệu nhựa hoặc vật liệu làm sạch để làm sạch đùn. Ví dụ, các vật liệu như polyetylen (PE) hoặc polypropylen (PP) được sử dụng để đưa vật liệu cặn ra ngoài bằng cách quay vít ở nhiệt độ cao.
Cũng có thể sử dụng vật liệu làm sạch vít đặc biệt, thường có khả năng khử nhiễm và hòa tan tốt.
3. Làm sạch bằng hóa chất
Sử dụng chất tẩy rửa hóa học cụ thể, đổ đầy hộp mực theo hướng dẫn.
Để chất tẩy rửa ở trong thùng một thời gian để hòa tan hoàn toàn chất bẩn.
Chất làm sạch và bụi bẩn sau đó được loại bỏ bằng cách ép đùn.
4. Làm sạch bằng nhiệt
Thùng được nung ở nhiệt độ cao để làm mềm hoặc cháy phần vật liệu còn lại.
Sau đó nó được loại bỏ bằng cách xoay và đùn vít.
1. An toàn là trên hết, tránh bị bỏng và hư hỏng do hóa chất.
2.Chọn phương pháp làm sạch và chất làm sạch thích hợp tùy theo vật liệu của thùng vít và vật liệu được xử lý để tránh hư hỏng.
3. Sau khi làm sạch, lau khô thùng thật kỹ để tránh rỉ sét.
Ví dụ, nếu trước đây đã được xử lý là vật liệu nhạy cảm với nhiệt, chẳng hạn như PVC, do dư lượng dễ phân hủy, thì việc sử dụng chất tẩy rửa bằng hóa chất hoặc làm sạch trực tiếp bằng nguyên liệu PVC mới ở nhiệt độ thấp có thể phù hợp hơn. Đối với một số loại nhựa thông thường, chẳng hạn như PE và PP, phương pháp làm sạch bằng nhiệt kết hợp với ép đùn nguyên liệu nhựa có thể là đủ.
1. Kiểm tra ngoại hình
Nhìn thẳng vào bề mặt bên trong của vít và thùng để xem có dấu vết của vật liệu còn sót lại, vết bẩn hoặc sự đổi màu hay không.
Các công cụ như đèn pin hoặc máy nội soi có thể được sử dụng để hỗ trợ quan sát những khu vực khó nhìn trực tiếp.
2. Kiểm tra lấy mẫu
Một mẫu nhỏ vật liệu còn sót lại được lấy từ thùng để phân tích.
Ví dụ, phân tích hóa học được thực hiện để xác định sự hiện diện hay vắng mặt của các thành phần của vật liệu đã được xử lý trước đó.
3. Thử nghiệm sản xuất thử
Sản xuất thử nghiệm một lô sản phẩm nhỏ.
Quan sát chất lượng của sản phẩm được sản xuất như màu sắc, độ trong suốt, hàm lượng tạp chất, v.v. để đáp ứng yêu cầu.
Nếu chất lượng sản phẩm tốt và không bị ảnh hưởng bởi các vật liệu còn sót lại, điều đó thường có nghĩa là thùng vít đã được làm sạch.
4. Đánh giá bằng mùi
Ngửi gần miệng trụ xem có mùi đặc biệt của cặn vật liệu hay không.
5. Phát hiện nhiệt độ
Giám sát sự phân bố nhiệt độ của thùng trong và sau khi làm sạch để đảm bảo nhiệt độ đồng đều và không có vùng quá nóng hoặc quá lạnh cục bộ, điều này có thể cho thấy vật liệu còn sót lại cản trở quá trình truyền nhiệt.
6. Phát hiện áp suất
Theo dõi sự thay đổi áp suất trong quá trình ép đùn hoặc ép phun. Nếu áp suất ổn định và nằm trong phạm vi bình thường, điều đó có nghĩa là kênh dòng chảy của thùng và trục vít trơn tru và không có vật liệu dư gây ra tắc nghẽn hoặc cản trở.
Ví dụ, sau khi làm sạch thùng vít dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa màu trắng, có thể thử nghiệm các lô sản phẩm nhỏ màu trắng. Nếu màu sắc của sản phẩm được tạo ra là thuần khiết, không có vết bẩn hoặc đốm thì ở mức độ lớn, nó đã được làm sạch. Hoặc sau khi xử lý thùng vít có mùi nhựa nồng nặc trước khi vệ sinh, bằng cách ngửi mùi, nếu trước đó không ngửi thấy mùi đặc biệt thì bước đầu có thể đánh giá hiệu quả làm sạch sẽ tốt hơn.