Việc phân loại các loại hao mòn chủ yếu bao gồm các điểm sau:
Đặc trưng:
Nó mang tính khu vực và thường xảy ra ở những vị trí tạo ra ứng suất cơ học cao.
Mức độ mài mòn có liên quan chặt chẽ đến độ cứng, hình dạng và kích thước của vật liệu mài mòn, các hạt mài mòn sắc và cứng có xu hướng gây mài mòn nghiêm trọng hơn.
Tốc độ mài mòn có thể tăng lên cùng với sự gia tăng dòng chảy vật liệu vì có nhiều hạt mài mòn hơn tham gia vào quá trình ma sát.
Bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ hoạt động của máy đùn, nhiệt độ cao có thể dẫn đến giảm độ cứng của bề mặt kim loại, điều này sẽ làm trầm trọng thêm tình trạng mài mòn.
Đặc điểm: Các bộ phận bị mòn có các cạnh và cạnh được bo tròn, nhẵn.
Chẩn đoán:
Đánh giá khu vực hao mòn: nói chung có thể được đánh giá ở khu vực cấp liệu, nấu chảy, trộn, xả, xây dựng áp suất và các khu vực khác.
Kiểm tra vật liệu để tìm các hạt tạp chất có độ cứng cao.
Phân tích các thông số vận hành của máy đùn, chẳng hạn như tốc độ, áp suất, v.v., để quan sát xem có sự gia tăng bất thường của ứng suất cơ học hay không.
Theo dõi nhiệt độ hoạt động để xem có nhiệt độ cao vượt quá phạm vi bình thường hay không.
Biện pháp đối phó:
Thay thế các bộ phận kịp thời. Có thể bảo trì thường xuyên, đồng thời cũng cần thay thế kịp thời một số bộ phận bị hao mòn nghiêm trọng để tránh hiện tượng hao mòn truyền xuống hạ lưu.
Tùy theo mức độ đeo mà có thể lựa chọn phụ kiện đeo phù hợp hơn. Các thành phần ren và thùng chịu mài mòn có thể được lựa chọn theo công thức và quy trình.
Đặc trưng:
Nó mang tính khu vực và xảy ra ở khu vực xảy ra phản ứng hóa học trên bề mặt vật liệu ăn mòn và các bộ phận kim loại.
Tốc độ mài mòn ăn mòn thường tăng theo nồng độ vật liệu ăn mòn ngày càng tăng.
Những thay đổi về độ ẩm xung quanh có thể ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng ăn mòn và sự ăn mòn có xu hướng nghiêm trọng hơn khi độ ẩm cao hơn.
Sự gia tăng nhiệt độ có thể đẩy nhanh phản ứng hóa học, từ đó làm tăng mức độ ăn mòn.
Đặc điểm: Bề mặt của phụ kiện tương đối nhám, có một chút ăn mòn, có lỗ thủng và tình trạng bề mặt tổ ong.
Chẩn đoán:
Xác định nơi thêm vật liệu hoặc chất phụ gia ăn mòn và quan sát tình trạng của các bộ phận trong khu vực.
Kiểm tra độ pH và hàm lượng ăn mòn của vật liệu.
Kiểm tra lớp phủ bảo vệ hoặc lớp phủ xem có bị vỡ hoặc bong tróc không.
Biện pháp đối phó: Phải giải quyết bằng cách lựa chọn phụ kiện chống ăn mòn, tùy theo môi trường ăn mòn mà chọn phụ kiện chống ăn mòn phù hợp.
Đặc trưng:
Nó chủ yếu xảy ra ở một số khu vực nơi các bộ phận kim loại cọ sát vào nhau.
Mức độ hao mòn bên trong liên quan đến tốc độ vận hành của thiết bị. Tốc độ càng cao, tần số ma sát càng cao và độ mài mòn càng nghiêm trọng.
Sự thay đổi tải của thiết bị cũng ảnh hưởng đến hao mòn bên trong. Khi tải không ổn định hoặc tăng đột ngột, độ mòn có thể trầm trọng hơn.
Sự mài mòn bên trong cũng có thể gây nóng lên các bộ phận, ảnh hưởng hơn nữa đến tính chất cơ học và tuổi thọ sử dụng của chúng.
Đặc điểm: Mặt trên của phần ren có vết xước, hai bên có mép cong. Mặt bên của mép xoắn ốc có vết xước, thành trong của thùng cũng có vết xước.
Chẩn đoán:
Cho dù sự kết hợp vít không hợp lý, thì việc đổ đầy vật liệu không đủ khi hoạt động, dẫn đến vít không được hỗ trợ và bôi trơn đầy đủ.
Khi vít được lắp ráp, pha của nó bị sai hoặc vít bị biến dạng, dẫn đến nhiễu khi bộ phận quay.
Chuyển động dọc trục xảy ra khi vít và khớp nối được lắp ráp.
Có các bước và sai lệch khi lắp ráp thùng.
Phát hiện tốc độ vận hành và sự thay đổi tải của thiết bị.
Kiểm tra trạng thái làm việc của hệ thống bôi trơn để xem dầu bôi trơn có đủ và chất lượng có đủ tiêu chuẩn hay không.
Biện pháp đối phó: Trước hết, bạn có thể điều chỉnh tổ hợp vít và chọn một số nhà sản xuất linh kiện chất lượng cao. Đồng thời, cũng cần đảm bảo độ chính xác của phụ kiện và độ chính xác lắp ráp, đồng thời tăng cường đào tạo nhân viên bảo trì thiết bị và thực hiện công việc bảo trì thường xuyên.